TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruchkriterium

tiêu chuẩn nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bruchkriterium

criterion of failure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fracture criterion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bruchkriterium

Bruchkriterium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bruchkriterium

critère de rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critère de résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchkriterium /nt/L_KIM/

[EN] fracture criterion

[VI] tiêu chuẩn nứt, tiêu chuẩn gãy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruchkriterium /SCIENCE/

[DE] Bruchkriterium

[EN] criterion of failure

[FR] critère de rupture; critère de résistance