Brigade /[bri'ga:da], die; -, -n/
(Milit ) lữ đoàn (Truppeneinheit);
Brigade /[bri'ga:da], die; -, -n/
(Gastt ) tổ nấu ăn trong một nhà hàng (Köche u Küchen gehilfen);
Brigade /[bri'ga:da], die; -, -n/
(ở CHDC Đức trước đây) đội lao động;
toán lao động (kleinste Arbeits gruppe);