TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bravur

lòng can đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quả cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điêu luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất sắc trong biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách biểu diễn xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bravur

Bravur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit großer Bravour kämpfen

chiến đấu anh dũng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bravur /[bra'vu:r], die; - en/

(o PI ) lòng can đảm; sự quả cảm; dũng khí; sự gan dạ (Tapferkeit, Schneid);

mit großer Bravour kämpfen : chiến đấu anh dũng.

Bravur /[bra'vu:r], die; - en/

(o Pl ) sự tinh thông; sự thành thạo; sự điêu luyện;

Bravur /[bra'vu:r], die; - en/

(nurPl ) sự xuất sắc trong biểu diễn; phong cách biểu diễn xuất sắc;