TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brückenhintersich

cắt đứt mọi mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt mọi ràng buộc trước đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài chỉ huy ở boong trên cùng của một chiếc tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu phao bắc giữa bến tàu và tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm thảm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uốn thân mình ngược ra phía sau cho đến khi tay chạm đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uôh dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brückenhintersich

Brückenhintersich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine [goldene] Brücken/Igoldene] Brücken bauen

tạo điều kiện thuận lọi cho ai, mở đường rút lui cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

cắt đứt mọi mối liên hệ; cắt đứt mọi ràng buộc trước đấy;

jmdm. eine [goldene] Brücken/Igoldene] Brücken bauen : tạo điều kiện thuận lọi cho ai, mở đường rút lui cho ai.

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

đài tàu; đài chỉ huy ở boong trên cùng của một chiếc tàu (Kommandobrücke);

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

cầu tàu; cầu phao bắc giữa bến tàu và tàu (Landesteg, Landungsbrücke);

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

(Zahnmed ) cầu răng (verankerter Zahnersatz);

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

tấm thảm nhỏ (kleiner Teppich);

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

(Bodenturnen) sự uốn thân mình ngược ra phía sau cho đến khi tay chạm đất; sự uôh dẻo;

Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/

(Anat ) cầu não;