TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bombieren

Căng phồng lên

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự tạo vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thổi khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cong lồi hay lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bombieren

cambering

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

crowning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bombieren

Bombieren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bombieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

(kính, tấm tôn, tấm thiếc v v ) làm cong lồi hay lõm; uô' n cong (wölben, biegen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bombieren /nt/CNSX/

[EN] crowning

[VI] sự tạo vành (cán)

Bombieren /nt/CNT_PHẨM/

[EN] blowing

[VI] sự thổi khí (hộp đồ hộp)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Bombieren

[EN] cambering

[VI] Căng phồng lên