TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

blindschaltbild

display diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mimic diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blindschaltbild

Blindschaltbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindschema

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindrahtschaltbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blindschaltbild

schéma synoptique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schema bloc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schéma unifilaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindschaltbild /SCIENCE/

[DE] Blindschaltbild

[EN] display diagram

[FR] schéma synoptique

Blindschaltbild,Blindschema,Eindrahtschaltbild /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blindschaltbild; Blindschema; Eindrahtschaltbild

[EN] mimic diagram

[FR] schema bloc; schéma unifilaire