TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blattwerk

tán lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành lá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blattwerk

foliage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blattwerk

Blattwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blattwerk

feuillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blattwerk /das (PL selten)/

tán lá; cành lá (Laubwerk);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blattwerk /TECH/

[DE] Blattwerk

[EN] foliage

[FR] feuillage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blattwerk /n -s, -e/

tán lá, cành lá.