TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bioassay

Thử sinh học

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

bioassay

Bioassay

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

bioassay

Bioassay

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bioassay

[DE] Bioassay

[VI] Thử sinh học

[EN] A test to determine the relative strength of a substance by comparing its effect on a test organism with that of a standard peparation.

[VI] Thử nghiệm xác định sức bền tương đối của một chất bằng cách so sánh hiệu quả của nó trên sinh thể làm thí nghiệm và sinh thể chuẩn.