TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betriebssystem

Hệ điều hành

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hê Điều hành

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

betriebssystem

operating system

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Executive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

OS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

betriebssystem

Betriebssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

betriebssystem

système d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superviseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Betriebssystem

[EN] operating system

[VI] Hệ điều hành (máy tính)

Betriebssystem

[EN] operating system

[VI] hệ điều hành

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebssystem

[VI] Hê Điều hành

[EN] Operating system (OS)

Betriebssystem

[VI] hệ điều hành

[EN] Operating system (OS)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebssystem /nt/M_TÍNH/

[EN] OS, operating system, operation system

[VI] hệ điều hành

Betriebssystem /nt/V_THÔNG/

[EN] OS, operating system

[VI] hệ điều hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebssystem /IT-TECH/

[DE] Betriebssystem

[EN] operating system

[FR] système d' exploitation

Betriebssystem /IT-TECH/

[DE] Betriebssystem

[EN] Executive

[FR] superviseur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betriebssystem

operating system

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebssystem

[EN] operating system

[VI] Hệ điều hành

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebssystem

[EN] operating system (OS)

[VI] Hệ điều hành