Việt
đương sự
ngựòi liên quan
ngưôi nói đến.
người liên quan
người được nói đến
Đức
Betreffende
Betreffende /der u. die; -n,-n/
người liên quan; người được nói đến; đương sự;
Betreffende /m, f, -n, -n/
ngựòi liên quan, đương sự, ngưôi nói đến.