TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besichtigung

sự đo đạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khảo sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem xét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi thị sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besichtigung

inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

visual inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

survey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

walkaround inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

besichtigung

Besichtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inspektion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Begehung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Warenkontrolle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

besichtigung

examen visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expertise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Besich tigung eines Museums teilnehmen

tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

inspection

Inspektion (zur Begehung), Besichtigung (z.B. Geländebegehung)

inspection

Inspektion; Begehung, Besichtigung; (checking of goods) Warenkontrolle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besichtigung /die; -, -en/

sự đi thăm; sự tham quan; sự đi kiểm tra; sự đi thị sát (Befrachtung, Überprüfung);

an der Besich tigung eines Museums teilnehmen : tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besichtigung /f =, -en/

1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besichtigung /f/XD/

[EN] surveying

[VI] sự đo đạc, sự khảo sát

Besichtigung /f/CƠ/

[EN] inspection

[VI] sự xem xét, sự kiểm tra

Besichtigung /f/DHV_TRỤ/

[EN] walkaround inspection

[VI] sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besichtigung /TECH/

[DE] Besichtigung

[EN] visual inspection

[FR] examen visuel

Besichtigung /TECH/

[DE] Besichtigung

[EN] survey

[FR] expertise; inspection; visite

Besichtigung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Besichtigung

[EN] visit

[FR] visite