Việt
xem xét
khám xét
khám nghiêm
khám
kiểm tra
thanh tra.
sự xem xét
sự khám xét
sự khám nghiệm
sự kiểm tra
sự thanh tra
Đức
Beschau
Schlacht vieh zur Beschau bringen
đưa thú sắp mổ thịt đi kiểm tra.
Beschau /die; -/
sự xem xét; sự khám xét; sự khám nghiệm; sự kiểm tra; sự thanh tra (Befrachtung, amtliche Prüfung);
Schlacht vieh zur Beschau bringen : đưa thú sắp mổ thịt đi kiểm tra.
Beschau /f =/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, kiểm tra, thanh tra.