Việt
luống cuống
lúng túng
bôi rôi
ngượng ngiụ
ngượng ngùng
thẹn thùng
xấu hổ
thẹn thò
sượng sùng
bẽn lẽn
sự xấu hổ
sự nhục nhã
sự hổ thẹn
điều nhục nhã
điều hổ thẹn
Đức
Beschämung
mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass...
tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng....
Beschämung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xấu hổ; sự nhục nhã; sự hổ thẹn; điều nhục nhã; điều hổ thẹn (das Beschämt sein);
mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass... : tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng....
Beschämung /f =, -en/
sự] luống cuống, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, xấu hổ, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn; zu meiner - điều làm tôi hổ thẹn.