TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beruhrung

sự đụng chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối giao lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
berührung

tiếp xúc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

berührung

contact

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

touch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tangency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

berührung

Berührung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kontakt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
beruhrung

Beruhrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

berührung

contact

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede Berührung vermeiden

tránh mọi sự tiếp xúc.

Berührung mit der Umwelt haben

sự giao tiếp với thế giới bèn ngoài

die Reise brachte uns mit der Antike in Berührung

chuyến du lịch đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc với nền văn minh thời cổ đại. 3, (o. Pl.) sự đề cập, sự nói đến, sự nhắc đến (Erwähnung)

die Berührung dieses Themas war ihm peinlich

việc nhắc đến vấn đề ấy khiến ông ta rất lúng túng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

contact

Kontakt, Berührung, Kontakt (z.B. mit Chemikalien)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Berührung,Kontakt

contact

Berührung, Kontakt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührung /f/HÌNH/

[EN] tangency

[VI] sự tiếp xúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Berührung

touch

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Berührung

[EN] contact

[VI] tiếp xúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruhrung /die; -, -en/

sự đụng chạm; sự tiếp xúc (Kontakt);

jede Berührung vermeiden : tránh mọi sự tiếp xúc.

Beruhrung /die; -, -en/

sự giao tiếp; sự giao lưu; mối giao lưu;

Berührung mit der Umwelt haben : sự giao tiếp với thế giới bèn ngoài die Reise brachte uns mit der Antike in Berührung : chuyến du lịch đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc với nền văn minh thời cổ đại. 3, (o. Pl.) sự đề cập, sự nói đến, sự nhắc đến (Erwähnung) die Berührung dieses Themas war ihm peinlich : việc nhắc đến vấn đề ấy khiến ông ta rất lúng túng.