TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitstellung

cung cấp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khoản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn bị trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí tiền tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đơn vị <3 tuyến đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuẩn bị sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bereitstellung

provision

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bereitstellung

Bereitstellung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereitstellung /die; -, -en (PI. selten)/

sự chuẩn bị sẵn sàng; sự sắp sẵn; sự để sẵn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitstellung /f =, -en/

1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitstellung /f/V_THÔNG/

[EN] provision

[VI] sự dự phòng, điều khoản

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bereitstellung

[EN] provision, supply

[VI] cung cấp