TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitschaftsbetrieb

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ làm việc dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bereitschaftsbetrieb

standby

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand-by mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand-by working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standby conditions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bereitschaftsbetrieb

Bereitschaftsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bereitschaftsbetrieb

conditions de veille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bereitschaftsbetrieb /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bereitschaftsbetrieb

[EN] standby conditions

[FR] conditions de veille

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaftsbetrieb /m/Đ_KHIỂN/

[EN] standby, stand-by mode

[VI] sự dự phòng, chế độ dự phòng

Bereitschaftsbetrieb /m/V_THÔNG/

[EN] stand-by working

[VI] sự vận hành dự phòng, chế độ làm việc dự phòng