TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benzinuhr

đồng hồ nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chỉ thị nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hô xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng hồ đo mức xăng trong bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benzinuhr

fuel gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

benzinuhr

Benzinuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftstoffmessstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftstoffmessuhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

benzinuhr

jauge de carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jauge à carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benzinuhr,Kraftstoffmessstab,Kraftstoffmessuhr /ENG-MECHANICAL/

[DE] Benzinuhr; Kraftstoffmessstab; Kraftstoffmessuhr

[EN] fuel gage; fuel gauge

[FR] jauge de carburant; jauge à carburant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benzinuhr /die (Kfz-T.)/

đồng hồ đo mức xăng trong bình (hay trong thùng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Benzinuhr /f =, -en/

đồng hô (đo) xăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzinuhr /f/ÔTÔ/

[EN] fuel gage (Mỹ), fuel gauge (Anh), fuel indicator

[VI] đồng hồ nhiên liệu, máy chỉ thị nhiên liệu