TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belebtheit

vui tươi tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự náo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tấp nập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rộn ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

belebtheit

Belebtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belebtheit /die; -/

sự náo nhiệt; sự nhộn nhịp; sự tấp nập; sự rộn ràng; sự sôi động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belebtheit /f =/

sự] vui tươi tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.