TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bekundung

bằng chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai trước tòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bekundung

Bekundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öffentliche Bekundung

(luật) tuyên chính thức; 2. [sự] biểu lộ biểu thị, thể hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekundung /die; -, -en/

sự biểu lộ (tình cảm); sự biểu thị; sự thể hiện (Ausdruck, Bezeugung);

Bekundung /die; -, -en/

sự làm chứng; sự khai trước tòa (das Aussagen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekundung /f =, -en/

1. bằng chúng, chúng có; giây chúng nhận, bằng chúng nhận, chúng chỉ, chứng thư; öffentliche Bekundung (luật) tuyên chính thức; 2. [sự] biểu lộ biểu thị, thể hiện.