TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beh

sự thay thế tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấp chỗ trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beh

Beh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Konstruktion ist nur ein Behelf

bản thiết kế này chỉ là phương án tạm

gegenüber einer Stoppuhr ist eine Armbanduhr mit Sekundenzeiger nur ein sehr schwacher Behelf

dung một đồng hồ đeo tay với kim giây thay thế cho đồng hồ bấm giờ là giải pháp tạm rất kém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beh /elf [ba'helf], der; -[e]s, -e/

sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trông; phương án phụ; phương án dự phòng (Notlösung, Provisorium);

diese Konstruktion ist nur ein Behelf : bản thiết kế này chỉ là phương án tạm gegenüber einer Stoppuhr ist eine Armbanduhr mit Sekundenzeiger nur ein sehr schwacher Behelf : dung một đồng hồ đeo tay với kim giây thay thế cho đồng hồ bấm giờ là giải pháp tạm rất kém.