TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedarf

nhu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bedarf

demand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

need

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

requirements

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

requirement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

user needs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bedarf

Bedarf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anwenderbedürfnisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benutzerbedürfnisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bedarf

Besoin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

besoins de l'utilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bedarf des Organismus an Vitaminen

nhu cầu của cơ thể về Vitamin

seinen Bedarf an Lebensmitteln decken

đáp ứng nhu cầu về thực phẩm

ein Taschengeld für den persönlichen Bedarf

tiền dằn túi dành cho nhu cầu cá nhăn

Dinge des täglichen Bedarfs

những vật dụng cần thiết cho nhu cầu hàng ngày

bei Bedarf an Lebensmitteln

với nhu cầu về thực phẩm

keinen Bedarf an etw. haben

không có nhu cầu về cái gì

bei Bedarf

trong trường hợp có nhu cầu

[je] nach Bedarf

tùy theo nhu cầu

wir sind schon über Bedarf eingedeckt damit

chúng tôi đã được cung cấp quá nhu cầu cần thiết rồi

mein Bedarf ist gedeckt

(nghĩa bóng) tôi đã chán cái đó rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etu> (D) Bedarf háben

cần;

den Bedarfan etw (D) decken

thỏa mãn nhu cầu về...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwenderbedürfnisse,Bedarf,Benutzerbedürfnisse /IT-TECH/

[DE] Anwenderbedürfnisse; Bedarf; Benutzerbedürfnisse

[EN] user needs

[FR] besoins de l' utilisateur

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bedarf,Forderung

demand

Bedarf, Forderung, (anfordern)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedarf /[ba’darf], der; -[e]s, -e/

nhu cầu; vật cần thiết (Anspruch, Erfordernis, Nachfrage);

der Bedarf des Organismus an Vitaminen : nhu cầu của cơ thể về Vitamin seinen Bedarf an Lebensmitteln decken : đáp ứng nhu cầu về thực phẩm ein Taschengeld für den persönlichen Bedarf : tiền dằn túi dành cho nhu cầu cá nhăn Dinge des täglichen Bedarfs : những vật dụng cần thiết cho nhu cầu hàng ngày bei Bedarf an Lebensmitteln : với nhu cầu về thực phẩm keinen Bedarf an etw. haben : không có nhu cầu về cái gì bei Bedarf : trong trường hợp có nhu cầu [je] nach Bedarf : tùy theo nhu cầu wir sind schon über Bedarf eingedeckt damit : chúng tôi đã được cung cấp quá nhu cầu cần thiết rồi mein Bedarf ist gedeckt : (nghĩa bóng) tôi đã chán cái đó rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedarf /m -(e)s, (an D)/

m -(e)s, (an D) nhu cầu, khát vọng; [sự] cần thiét, cần; bei Bedarf trong trường hợp cần thiết; an etu> (D) Bedarf háben cần; den Bedarfan etw (D) decken thỏa mãn nhu cầu về...

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bedarf

[DE] Bedarf

[EN] demand, need, requirement

[FR] Besoin

[VI] Cần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedarf

demand

Bedarf

need

Bedarf

requirements