TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauvorschriften

quy phạm xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Bauordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bauvorschriften

building regulations

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

building code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bauvorschriften

Bauvorschriften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauverordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bauvorschriften

code de la construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code du bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglementation du bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauverordnung,Bauvorschriften

[DE] Bauverordnung; Bauvorschriften

[EN] building code

[FR] code de la construction; code du bâtiment; réglementation du bâtiment

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauvorschriften /pl/

xem Bauordnung, Bau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauvorschriften /f pl/XD/

[EN] building regulations

[VI] (các) quy phạm xây dựng