TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baureihe

loạt kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

baureihe

model

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

serie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

type range

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

series variant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

series

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

baureihe

Baureihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

baureihe

variante dérivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baureihe /f/CT_MÁY/

[EN] series

[VI] loạt kết cấu, dãy kết cấu

Baureihe /f/V_THÔNG/

[EN] range

[VI] khoảng, dải (chế tạo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baureihe /TECH/

[DE] Baureihe

[EN] series variant

[FR] variante dérivée

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Baureihe

model

Baureihe

serie(s)

Baureihe

type range