TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baud

bốt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo tốc độ điện báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baud

baud

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baud rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baud

Baud

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baud-Rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baudzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baud

baud

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fernschreiber hat 50 Baud je Sekunde

máy viễn ký có tốc độ 50 bốt/giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baud /[baut, bo:t], das; -[s], (Femspr.) [theo tên kỹ sư người Pháp E.Baudot (1845- 1903)]/

đơn vị đo tốc độ điện báo;

der Fernschreiber hat 50 Baud je Sekunde : máy viễn ký có tốc độ 50 bốt/giây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baud /nt/M_TÍNH, IN/

[EN] baud

[VI] bốt, baud

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baud

[DE] Baud

[EN] baud rate

[FR] baud

Baud /IT-TECH/

[DE] Baud

[EN] baud

[FR] baud

Baud /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Baud

[EN] baud rate

[FR] baud

Baud,Baud-Rate,Baudzahl /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Baud; Baud-Rate; Baudzahl

[EN] baud

[FR] baud

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Baud

[DE] Baud

[VI] bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)

[EN] baud

[FR] baud