Việt
tầm thưòng
vô vị
dung tục
thông thưòng
thường lệ.
tính chất tầm thường
tính chất vô vị
sự dung tục
tính thông thường
cách nói tầm thường
cách nói dung tục
Đức
Banalität
Banalität /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất tầm thường; tính chất vô vị; sự dung tục;
(o Pl ) tính thông thường;
cách nói tầm thường; cách nói dung tục;
Banalität /í =, -en/
sự, tính chất] tầm thưòng, vô vị, dung tục, thông thưòng, thường lệ.