TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baghouse filter

Túi lọc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

baghouse filter

Baghouse Filter

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

baghouse filter

Baghouse Filter

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Baghouse Filter

[DE] Baghouse Filter

[VI] Túi lọc

[EN] Large fabric bag, usually made of glass fibers, used to eliminate intermediate and large (greater than 20 PM in diameter) particles. This device operates like the bag of an electric vacuum cleaner, passing the air and smaller particles while entrapping the larger ones.

[VI] Túi lớn, thường bằng sợi thủy tinh, dùng để lọc các hạt trung bình và lớn (có đường kính lớn hơn 20 PM). Thiết bị này hoạt động như túi của máy hút bụi chân không dùng điện, cho không khí và các hạt nhỏ hơn đi qua trong khi giữ lại những hạt lớn hơn.