TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussteuerung

sự điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm soát một cách vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư trang cho con gái khi lấy chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi trả dứt tiền bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussteuerung

shakedown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussteuerung

Aussteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aussteuerung

accommodation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussteuerung /die; -, -en/

sự kiểm soát (tay lái) một cách vững vàng;

Aussteuerung /die; -, -en/

(Elekttonik) sự điều biến;

Aussteuerung /die; -, -en/

sự cho quần áo; tư trang cho con gái khi lấy chồng;

Aussteuerung /die; -, -en/

(Versicherungsw ) sự chi trả dứt tiền bảo hiểm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] modulation

[VI] sự điều biến (vô tuyến)

Aussteuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussteuerung /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Aussteuerung

[EN] shakedown

[FR] accommodation

Aussteuerung

[DE] Aussteuerung

[EN] shakedown

[FR] accommodation