TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstellungsraum

phòng triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausstellungsraum

show room

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausstellungsraum

Ausstellungsraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstellungsraum /der/

phồng triển lãm; phòng trưng bày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstellungsraum /m -(e)s, -räume/

phòng triển lãm; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausstellungsraum

show room