TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

außenfläche

mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aussenfläche

external surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
außenfläche

outside face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exterior surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussenfläche

Aussenfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

aussenfläche

surface extérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Außenfläche

surface extérieure

Außenfläche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenfläche /f/HÌNH/

[EN] outside face

[VI] mặt ngoài

Außenfläche /f/B_BÌ/

[EN] exterior surface

[VI] bề mặt ngoài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussenfläche /TECH/

[DE] Aussenfläche

[EN] external surface

[FR] surface extérieure