Việt
chửi mắng mắng
chửi rủa
đánh mắng.
hậu vệ
người lợi dụng
người bóc lột
Đức
Ausputzer
Ausputzer /der; -s, -/
(Fußball) hậu vệ (Abwehrspieler);
(landsch ) người lợi dụng; người bóc lột;
Ausputzer /m -s, =/
sự] chửi mắng mắng, chửi rủa, đánh mắng.