TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslastung

sự tận dụng công suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức sử dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự chất đầy hàng lên phương tiện vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận hành hết công suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslastung

degree of capacity utilisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

degree of utilization

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

capacity utilization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utilization ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auslastung

Auslastung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslastungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auslastung

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslastung /die, -/

sự chất đầy hàng lên phương tiện vận tải;

Auslastung /die, -/

sự vận hành hết công suất;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslastung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslastung

[EN] load

[FR] charge

Auslastung,Auslastungsgrad,Nutzungsgrad /IT-TECH/

[DE] Auslastung; Auslastungsgrad; Nutzungsgrad

[EN] utilization ratio

[FR] taux d' utilisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslastung /f/KT_LẠNH/

[EN] capacity utilization

[VI] sự tận dụng công suất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslastung

degree of utilization

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auslastung

[EN] degree of capacity utilisation

[VI] sự tận dụng công suất, mức sử dụng