TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslage

trưng bày hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hóa được trưtig bày trong tủ kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ kính trưng bày hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chí tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tiền được chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản chi phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế bắt đầu khi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế thủ thế hay giữ miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế bắt đầu quạt mái chèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thê' ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslage

delivery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auslage

Auslage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auslage

réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablage,Auslage /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ablage; Auslage

[EN] delivery

[FR] réception

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslage /die; -, -n/

hàng hóa được trưtig bày trong tủ kính;

Auslage /die; -, -n/

tủ kính trưng bày hàng (Schaufensterkasten);

Auslage /die; -, -n/

(meist Pl ) sự chí tiền; sự ứng tiền; sô' tiền được chi; khoản chi phí (Unkosten, Ausgaben, Spesen);

Auslage /die; -, -n/

(Sport) (môn đấu kiếm) tư thế bắt đầu khi đấu;

Auslage /die; -, -n/

(Sport) (môn đấm bốc) tư thế thủ thế hay giữ miếng;

Auslage /die; -, -n/

(Sport) (môn chèo thuyền) tư thế bắt đầu quạt mái chèo;

Auslage /die; -, -n/

(Sport) (điền kinh, môn đẩy tạ) tư thê' ban đầu (Grundstellung, Ausgangsstellung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslage /f =, -n/

1. [sự] trưng bày hàng (trong tủ kính); 2.: