TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auskunft

Thông tin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài chỉ đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auskunft

information

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

auskunft

Auskunft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auskunft

L'information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auskunft /die; -, Auskünfte/

điều chỉ dẫn; điều thông báo; thông tin hướng dẫn; tin tức (Angabe, Antwort);

Auskunft /die; -, Auskünfte/

(o Pl ) phòng hướng dẫn; trạm chỉ dẫn; đài chỉ đẫn (Fernsprechauskunft, Bahnauskunft);

Auskunft /die; -, Auskünfte/

(landsch, sonst veraltet) phương tiện trợ giúp; lô' i thoát (Hilfsmittel, Ausweg);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auskunft /f =, -künfte/

tin túc, tình báo, tài liệu, thông tin, báo cáo;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auskunft

[DE] Auskunft

[EN] information, advice

[FR] L' information

[VI] Thông tin

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auskunft

information