Việt
chỗ trũng
chỗ lõm
chỗ trống
đục
khoét
hóc
hố
lỗ
hõm
lòng chảo
rãnh đe
đào
khoét.
Anh
hollow
Đức
Aushöhlung
Aushöhlung /f =, -en/
1. [sự] đục, khoét; 2. [cái] hóc, hố, lỗ, hõm, chỗ trũng, lòng chảo; hóc cây, bọng cây; lỗ răng sâu, chỗ sút mẻ; 3. (kĩ thuật) rãnh đe; 4. (y) đào, khoét.
Aushöhlung /f/XD/
[EN] hollow
[VI] chỗ trũng, chỗ lõm, chỗ trống