TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfüllung

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp. chèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm hết chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choán hết chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điền vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi vào mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấp đầy một khoảng thời gian bằng cách làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfüllung

Ausfüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfüllung /die; -/

sự làm đầy; sự lấp đầy; sự đổ đầy;

Ausfüllung /die; -/

sự chiếm hết chỗ; sự choán hết chỗ;

Ausfüllung /die; -/

sự điền vào; sự ghi vào mẫu (đơn từ giấy tờ V V );

Ausfüllung /die; -/

sự lấp đầy một khoảng thời gian bằng cách làm một việc gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfüllung /f =, -en/

1. [sự] láp đầy, đổ đầy, nhét đầy, làm đầy; 2. (kĩ thuật) [sự] độn, lấp. chèn; vật chèn.