TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdruckgeben

thể hiện điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử chỉ thái độ biểu thị cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausdruckgeben

Ausdruckgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zum Ausdruck bringen

trình bày điều gì.

algebraischer Ausdruck

biểu thức đại số

analytischer Ausdruck

biểu thức giải tích

eingliedriger Ausdruck

biểu thức đơn

logischer Ausdruck

biểu thức lôgic.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdruckgeben /od. verlei hen/

thể hiện điều gì;

etw. zum Ausdruck bringen : trình bày điều gì.

Ausdruckgeben /od. verlei hen/

(PI selten) vẻ mặt; nét mặt; cử chỉ thái độ biểu thị cảm xúc (Miene, Gesichtszug o Ä );

Ausdruckgeben /od. verlei hen/

(Math ) biểu thức;

algebraischer Ausdruck : biểu thức đại số analytischer Ausdruck : biểu thức giải tích eingliedriger Ausdruck : biểu thức đơn logischer Ausdruck : biểu thức lôgic.