TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdehnbarkeit

tính có thể mở rộng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính giãn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausdehnbarkeit

dilatability

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

expandability

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

extensibility

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausdehnbarkeit

Ausdehnbarkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dehnbarkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdehnbarkeit /die; -/

tính có thể mở rộng được; tính có thể bành trướng; tính có thể phát triển;

Ausdehnbarkeit /die; -/

tính giãn được;

Từ điển Polymer Anh-Đức

dilatability

Ausdehnbarkeit (Dehnung)

expandability

Ausdehnbarkeit (Erweiterung, Expansion)

extensibility

Dehnbarkeit, Ausdehnbarkeit (Verlängerung)