TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbilder

máy tập luyện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỏi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huân luyện viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausbilder

instructor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trainer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausbilder

Ausbilder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbilder /m -s, =/

ngưỏi hưóng dẫn, ngưòi chỉ đạo, huân luyện viên; nguôi lãnh đạo (quân sự); thợ cả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbilder /m/Đ_TỬ/

[EN] trainer

[VI] máy tập luyện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausbilder

instructor