TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

august

tháng tám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng hề trong gánh xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

august

August

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

august

August

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

august

août

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

August /[au’gust], der; -[e]s u. -, -e (Pl. selten)/

(viết tắt: Aug ) tháng tám;

August /['augost]/

thằng hề trong gánh xiếc; người làm trò; người hay đùa (Zirkusclown, Spaßmacher);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

August

août

August

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

August /m -(e)s u =, -e/

tháng tám.

August /(tên riêng)/

:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

August /SCIENCE,TECH/

[DE] August

[EN] August

[FR] août