TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augentropfen

thuốc nhỏ mắt -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

augentropfen

Eye drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

augentropfen

Augentropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

augentropfen

Collyre en solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augentropfen /pl/

thuốc nhỏ mắt -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Augentropfen /SCIENCE/

[DE] Augentropfen

[EN] Eye drops, solution

[FR] Collyre en solution