Việt
lỏn lên
tnlỏng thành
cây non.
sự lổn lên
sự mọc lên
sự cao lên
sự trưởng thành
rừng cây non
Đức
Aufwuchs
Aufwuchs /der; -es, Aufwüchse/
(o PI ) sự lổn lên; sự mọc lên; sự cao lên; sự trưởng thành;
(Forstw ) rừng cây non;
Aufwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự] lỏn lên, tnlỏng thành; 2. (rừng) cây non.