TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstockung

bổ sung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nối tầng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự xây thêm tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstockung

heightening

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

re-introducing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repopulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufstockung

Aufstockung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestandsauffüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederansiedlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederaussetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufstockung

repeuplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surélévation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réintroduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstockung /die; -, -en/

sự xây thêm tầng;

Aufstockung /die; -, -en/

sự tăng thêm; sự bổ sung;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstockung /SCIENCE/

[DE] Aufstockung

[EN] stocking

[FR] repeuplement

Aufstockung

[DE] Aufstockung

[EN] raising

[FR] surélévation

Aufstockung,Bestandsauffüllung,Wiederansiedlung,Wiederaussetzung /SCIENCE/

[DE] Aufstockung; Bestandsauffüllung; Wiederansiedlung; Wiederaussetzung

[EN] re-introducing; repopulation; restocking; stocking

[FR] repeuplement; réintroduction

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Aufstockung

[VI] bổ sung, nối tầng

[EN] heightening