Aufschließung /die/
(Bergbau) sự mở mỏ;
sự mở vỉa;
sự bắt đầu khai mỏ;
Aufschließung /die/
(Hüttenw ) sự nghiền sạch;
Aufschließung /die/
(Chemie, Biol ) sự làm cho tan ra;
Aufschließung /die/
(Amtsspr ) sự quy hoạch;
sự xây dựng tiếp nô' i với các công trình công cộng;