TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschließung

sự mở mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở vỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu khai mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiền sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây dựng tiếp nô'i với các công trình công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschliessung

site clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufschliessung

Aufschliessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufschliessung

aménagement du site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschließung /die/

(Bergbau) sự mở mỏ; sự mở vỉa; sự bắt đầu khai mỏ;

Aufschließung /die/

(Hüttenw ) sự nghiền sạch;

Aufschließung /die/

(Chemie, Biol ) sự làm cho tan ra;

Aufschließung /die/

(Amtsspr ) sự quy hoạch; sự xây dựng tiếp nô' i với các công trình công cộng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschliessung

[DE] Aufschliessung

[EN] site clearance

[FR] aménagement du site