TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attacke

sự tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt tấn công buộc đội đôì phương phải chuyển sang phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên cơn kịch phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi đoạn nhạc dạo đầu một cách bộc phát của ban nhạc Jazz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

attacke

Attacke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten

công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Attacke /die; -n/

sự tấn công; đợt tiến công; trận công kích (Angriff);

eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten : công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ.

Attacke /die; -n/

lời phê bình; lời công kích (scharfe Kritik, Feldzug);

Attacke /die; -n/

(thể thao) sự tấn công; đợt tấn công buộc đội đôì phương phải chuyển sang phòng ngự;

Attacke /die; -n/

(Med ) sự lên cơn kịch phát (Anfall);

Attacke /die; -n/

(Musik) sự chơi đoạn nhạc dạo đầu một cách bộc phát của ban nhạc Jazz;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attacke /f =, -n/

1. [sự, cuộc, trận, đợt[ tấn công, tiến công, công kích; 2. cơn, đợt.