TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arkade

dãy cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành lang cuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa cuôn..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa vòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang cuô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arkade

arcade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harness cord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arkade

Arkade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnischschnur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arkade

arcade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

câblé de harnais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arkade,Harnischschnur /TECH,INDUSTRY/

[DE] Arkade; Harnischschnur

[EN] harness cord

[FR] arcade; câblé de harnais

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arkade /[ar'ka:do], die; -, -n/

cửa vòm; cửa cuốn;

Arkade /[ar'ka:do], die; -, -n/

(meist PL) dãy cuốn; hành lang cuô' n;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arkade /f =, -n (kiến trúc)/

dãy cuốn, hành lang cuôn, của vòm, cửa cuôn..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arkade /f/XD/

[EN] arcade

[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn