TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitrierung

Quá trình phân xử quyền ưu tiên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Quá trình phân xử ưu tiên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự khám bệnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

arbitrierung

arbitration

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

arbitrierung

Arbitrierung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbitrierung /f =, -en/

sự khám bệnh (cho những ngưòi có giấy gọi).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Arbitrierung

[EN] arbitration

[VI] Quá trình phân xử quyền ưu tiên

Arbitrierung

[EN] Arbitration

[VI] Quá trình phân xử ưu tiên