TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeiterin

nũ công nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arbeiterin

worker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working-bee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbeiterin

Arbeiterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsbiene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbeiterin

abeille ouvrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeiterin,Arbeitsbiene /AGRI/

[DE] Arbeiterin; Arbeitsbiene

[EN] worker; working-bee

[FR] abeille ouvrière

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeiterin /die; -nen/

nữ công nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeiterin /f =, -nen/

nũ công nhân; nữ nhân viên.