TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appetitzügler

yếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố làm cơm ngon miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc làm giảm sự thèm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

appetitzügler

anorectic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anorectic agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appetite depressant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

appetitzügler

Appetitzügler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

appetitzügler

anorexigène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appetitzügler /der; -s, -/

thuốc làm giảm sự thèm ăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appetitzügler /m -s, =/

yếu tô, nhân tố làm cơm ngon miệng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Appetitzügler /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Appetitzügler

[EN] anorectic; anorectic agent; appetite depressant

[FR] anorexigène