Anzugsein /đang kéo đến, đang tiến đến (sich nähern, herankommen); ein Gewitter ist im Anzug/
một cơn giông đang kéo đến;
Anzugsein /đang kéo đến, đang tiến đến (sich nähern, herankommen); ein Gewitter ist im Anzug/
(cờ) nước đầu khai cuộc;
Anzugsein /đang kéo đến, đang tiến đến (sich nähern, herankommen); ein Gewitter ist im Anzug/
(Schweiz ) tấm drap trải giường;
vải phủ giường (Bettbe zug, Überzug);
Anzugsein /đang kéo đến, đang tiến đến (sich nähern, herankommen); ein Gewitter ist im Anzug/
(Schweiz ) bản kiến nghị đệ trình lên quốc hội;