Việt
trồng trọt
nuôi béo
vỗ béo
nuôi thúc
cây non
cây đang tơ.
hô' rãnh nước công
sự trồng trọt
sự chăn nuôi
Đức
Anzucht
Anzücht
Anzücht /die; Anzüchte/
(Bergmannsspr ) hô' rãnh nước công (Abwassergraben);
(o Pl ) sự trồng trọt; sự chăn nuôi (das Heranziehen);
Anzucht /f =/
1. [sự] trồng trọt; 2. [sự] nuôi béo, vỗ béo, nuôi thúc; 3. cây non, cây đang tơ.